ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quán ăn" 1件

ベトナム語 quán ăn
button1
日本語 飲食店
例文 Đây là quán ăn nhỏ nhưng ngon.
ここは小さいが美味しい食堂だ。
マイ単語

類語検索結果 "quán ăn" 0件

フレーズ検索結果 "quán ăn" 6件

quán ăn ở tầng thượng
屋上にあるレストラン
quán ăn ở lầu thượng
屋上にあるレストラン
quán ăn phục vụ 24/7
お店は24時間営業する
làm thêm ở quán ăn
レストランでアルバイトする
Đây là quán ăn nhỏ nhưng ngon.
ここは小さいが美味しい食堂だ。
Quán ăn nhỏ đã dẹp tiệm.
小さな店は閉鎖した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |